Bất kỳ ngôn ngữ nào cũng có 2 kiểu diễn đạt: Kiểu diễn đạt hỉnh thức/trang trọng (Formal) và kiểu diễn đạt không trang trọng/diễn đạt thân mật(Informal). Chúng ta sẽ tìm hiểu sự khác nhau này trong cách sử dụng từ vựng trong tiếng Anh.
- Formal English Được chúng ta sử dụng trong các bài viết ở trường, trong khi viết thư xin việc hay trong viết email, thư trong công việc ở công ty.
- Informal English thường được sử dụng trong giao tiếp với bạn bè, người trong gia đinh hoặc những người thần quen…
Dưới đây là danh sách được phân loại để các bạn dễ dàng nhận biết các loại từ sử dụng khác nhau thế nào trong các tình huống Trang trọng hoặc thân mật. Danh sách được chia ra theo các loại từ: Động từ, Từ chuyển tiếp, Từ nhấn mạnh, Từ viết tắt và tiếng lóng.
Verbs – Informal & Formal – Động từ
Informal | Formal |
say sorry | apologize, apologise |
go up | increase |
go down | decrease |
set up | establish |
look at | examine |
blow up | explode |
find out | discover |
bring about | cause |
put off | postpone, delay |
rack up | accumulate |
make up | fabricate |
stand for | represent |
find out | discover, ascertain |
leave out | omit |
point out | indicate |
go against | oppose |
get in touch with | contact |
It’s about | It concerns, It’s in regards to |
need to | required |
think about | consider |
get | obtain |
put up | tolerate |
deal with | handle |
seem | appear |
show | demonstrate, illustrate, portray |
start | commence |
keep | retain |
free | release |
get on someone’s nerves | bother |
ring up | call |
show up | arrive |
let | permit |
fill in | substitute, inform |
block | undermine |
give the go ahead, greenlight | authorize, authorise |
Transitions – Informal & Formal – Từ chuyển tiếp
Informal | Formal |
Anyways | Nevertheless |
Plus/Also | Moreover/ Furthermore |
But | However |
So | Therefore/Thus |
Also | In addition, Additionally |
ASAP | as soon as possible/at your earliest convenience |
Okay, OK | acceptable |
In the meantime | In the interim |
I think | In my opinion, |
In the end, | Finally |
To sum up | In conclusion, |
In a nutshell/Basically | To summarize, |
Anyway, | Notwithstanding |
All right | Acceptable |
Well, | |
To top it all off, | |
On top of it all, | |
| In order to |
Emphasis Words – Informal & Formal – Từ nhấn mạnh
Informal | Formal |
lots of/ a lot of | much, many |
tons of, heaps of | large quantities of, a number of |
totally | completely, strongly |
really, very | definitely |
Letter Expressions – Informal & Formal – Thành ngữ trong viết thư
Informal | Formal |
Hi Robert, | Dear Sir or Madam |
Just wanted to let you know… | I am writing to inform you… |
Love, | Yours sincerely, Yours faithfully, |
Cheers, | |
Yours Truly, Best regards, kind regards | |
Hope to hear from you soon | I look forward to hearing from you |
You can call me if you need anything | Please do not hesitate to contact me |
Abbreviations – Informal & Formal – Viết tắt
Informal | Formal |
ASAP | as soon as possible |
T.V. | television |
photo | photograph |
cell | cell phone |
net | Internet |
Slang – Informal & Formal – Tiếng lóng
Informal | Formal |
kids | children |
bad | negative |
good | positive |
really big | considerable |
right | correct |
wrong | incorrect |
smart | intelligent |
cheap | inexpensive |
loaded | rich |
good