Rise
Cách chia động từ rise rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ rise ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: RISE
Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
to rise | rising | risen |
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | rise | rise | rises | rise | rise | rise |
Hiện tại tiếp diễn | am rising | are rising | is rising | are rising | are rising | are rising |
Quá khứ đơn | rose | rose | rose | rose | rose | rose |
Quá khứ tiếp diễn | was rising | were rising | was rising | were rising | were rising | were rising |
Hiện tại hoàn thành | have risen | have risen | has risen | have risen | have risen | have risen |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been rising | have been rising | has been rising | have been rising | have been rising | have been rising |
Quá khứ hoàn thành | had risen | had risen | had risen | had risen | had risen | had risen |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been rising | had been rising | had been rising | had been rising | had been rising | had been rising |
Tương Lai | will rise | will rise | will rise | will rise | will rise | will rise |
TL Tiếp Diễn | will be rising | will be rising | will be rising | will be rising | will be rising | will be rising |
Tương Lai hoàn thành | will have risen | will have risen | will have risen | will have risen | will have risen | will have risen |
TL HT Tiếp Diễn | will have been rising | will have been rising | will have been rising | will have been rising | will have been rising | will have been rising |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would rise | would rise | would rise | would rise | would rise | would rise |
Conditional Perfect | would have risen | would have risen | would have risen | would have risen | would have risen | would have risen |
Conditional Present Progressive | would be rising | would be rising | would be rising | would be rising | would be rising | would be rising |
Conditional Perfect Progressive | would have been rising | would have been rising | would have been rising | would have been rising | would have been rising | would have been rising |
Present Subjunctive | rise | rise | rise | rise | rise | rise |
Past Subjunctive | rose | rose | rose | rose | rose | rose |
Past Perfect Subjunctive | had risen | had risen | had risen | had risen | had risen | had risen |
Imperative | rise | Let′s rise | rise |
Rãnh thế ad, chỉ cần nhớ ba dạng nguyên mẫu – quá khứ đơn – quá khứ phân từ của động từ rise là đủ rồi. Còn quy tắc chia động từ theo thì nhớ dạng tổng quát. Chia động từ rise theo kiểu này la vô ích, học theo kiểu này là vớ vẫn
Bắt tay cái Long trên đó ơi