Stem
Cách chia động từ stem rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ stem ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: STEM
Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
to stem | stemming | stemmed |
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | stem | stem | stems | stem | stem | stem |
Hiện tại tiếp diễn | am stemming | are stemming | is stemming | are stemming | are stemming | are stemming |
Quá khứ đơn | stemmed | stemmed | stemmed | stemmed | stemmed | stemmed |
Quá khứ tiếp diễn | was stemming | were stemming | was stemming | were stemming | were stemming | were stemming |
Hiện tại hoàn thành | have stemmed | have stemmed | has stemmed | have stemmed | have stemmed | have stemmed |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been stemming | have been stemming | has been stemming | have been stemming | have been stemming | have been stemming |
Quá khứ hoàn thành | had stemmed | had stemmed | had stemmed | had stemmed | had stemmed | had stemmed |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been stemming | had been stemming | had been stemming | had been stemming | had been stemming | had been stemming |
Tương Lai | will stem | will stem | will stem | will stem | will stem | will stem |
TL Tiếp Diễn | will be stemming | will be stemming | will be stemming | will be stemming | will be stemming | will be stemming |
Tương Lai hoàn thành | will have stemmed | will have stemmed | will have stemmed | will have stemmed | will have stemmed | will have stemmed |
TL HT Tiếp Diễn | will have been stemming | will have been stemming | will have been stemming | will have been stemming | will have been stemming | will have been stemming |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would stem | would stem | would stem | would stem | would stem | would stem |
Conditional Perfect | would have stemmed | would have stemmed | would have stemmed | would have stemmed | would have stemmed | would have stemmed |
Conditional Present Progressive | would be stemming | would be stemming | would be stemming | would be stemming | would be stemming | would be stemming |
Conditional Perfect Progressive | would have been stemming | would have been stemming | would have been stemming | would have been stemming | would have been stemming | would have been stemming |
Present Subjunctive | stem | stem | stem | stem | stem | stem |
Past Subjunctive | stemmed | stemmed | stemmed | stemmed | stemmed | stemmed |
Past Perfect Subjunctive | had stemmed | had stemmed | had stemmed | had stemmed | had stemmed | had stemmed |
Imperative | stem | Let′s stem | stem |